Đội hình
Ban Lanh dao
Lê Huỳnh Đức
HLV Trưởng
Lê Huỳnh Đức
Ngày sinh
20/04/1972

Chiều cao

Cân nặng

Quốc tịch
Việt Nam
Ban Lanh dao
Phùng Thanh Phương
Trợ lý HLV
Phùng Thanh Phương
Ngày sinh
30/03/1978

Chiều cao

Cân nặng

Quốc tịch
Việt Nam
Ban Lanh dao
Hoàng Hùng
Trợ lý HLV
Hoàng Hùng
Ngày sinh
25/12/1975

Chiều cao

Cân nặng

Quốc tịch
Việt Nam
Ban Lanh dao
Châu Trí Cường
Trợ lý HLV
Châu Trí Cường
Ngày sinh
15/04/1972

Chiều cao

Cân nặng

Quốc tịch
Việt Nam
1
Nguyễn Tân
Thủ môn
Nguyễn Tân
Ngày sinh
16/07/2005

Chiều cao
180

Cân nặng
70

Quốc tịch
Việt Nam
25
Trần Văn Tiến
Thủ môn
Trần Văn Tiến
Ngày sinh
26/06/1994

Chiều cao
185

Cân nặng
80

Quốc tịch
Việt Nam
67
Nguyễn Mạnh Cường
Thủ môn
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh
03/09/1997

Chiều cao
178

Cân nặng
70

Quốc tịch
Việt Nam
89
Patrik Le Giang
Thủ môn
Patrik Le Giang
Ngày sinh
08/09/1992

Chiều cao
188

Cân nặng
85

Quốc tịch
Slovakia
4
Matheus Felipe Santos
Hậu vệ
Matheus Felipe Santos
Ngày sinh
09/11/1998

Chiều cao
186

Cân nặng
75

Quốc tịch
Brazil
5
Lê Khả Đức
Hậu vệ
Lê Khả Đức
Ngày sinh
18/09/2007

Chiều cao
169

Cân nặng
64

Quốc tịch
Việt Nam
8
Nguyễn Vũ Tín
Hậu vệ
Nguyễn Vũ Tín
Ngày sinh
01/01/1998

Chiều cao
172

Cân nặng
66

Quốc tịch
Việt Nam
13
Khổng Minh Gia Bảo
Hậu vệ
Khổng Minh Gia Bảo
Ngày sinh
26/07/2000

Chiều cao
175

Cân nặng
73

Quốc tịch
Việt Nam
34
Lê Quang Hùng
Hậu vệ
Lê Quang Hùng
Ngày sinh
16/08/1992

Chiều cao
165

Cân nặng
65

Quốc tịch
Việt Nam
90
Trần Mạnh Cường
Hậu vệ
Trần Mạnh Cường
Ngày sinh
27/01/1993

Chiều cao
173

Cân nặng
69

Quốc tịch
Việt Nam
6
Võ Huy Toàn
Tiền vệ
Võ Huy Toàn
Ngày sinh
15/03/1993

Chiều cao
168

Cân nặng
65

Quốc tịch
Việt Nam
7
Peter Makrillos
Tiền vệ
Peter Makrillos
Ngày sinh
04/09/1995

Chiều cao
186

Cân nặng

Quốc tịch
Australia
11
Tẩy Văn Toàn
Tiền vệ
Tẩy Văn Toàn
Ngày sinh
28/02/2001

Chiều cao
172

Cân nặng
62

Quốc tịch
Việt Nam
12
Phạm Văn Luân
Tiền vệ
Phạm Văn Luân
Ngày sinh
26/05/1999

Chiều cao
169

Cân nặng
63

Quốc tịch
Việt Nam
14
Endrick D.Santos P.
Tiền vệ
Endrick D.Santos P.
Ngày sinh
07/03/1995

Chiều cao
182

Cân nặng
72

Quốc tịch
Malaysia
15
Phạm Đức Huy
Tiền vệ
Phạm Đức Huy
Ngày sinh
20/01/1995

Chiều cao
172

Cân nặng
67

Quốc tịch
Việt Nam
18
Bùi Ngọc Long
Tiền vệ
Bùi Ngọc Long
Ngày sinh
06/10/2001

Chiều cao
165

Cân nặng
57

Quốc tịch
Việt Nam
19
Ng. Thái Quốc Cường
Tiền vệ
Ng. Thái Quốc Cường
Ngày sinh
06/03/2004

Chiều cao
173

Cân nặng
67

Quốc tịch
Việt Nam
20
Võ Hữu Việt Hoàng
Tiền vệ
Võ Hữu Việt Hoàng
Ngày sinh
22/05/2002

Chiều cao
175

Cân nặng
71

Quốc tịch
Việt Nam
21
Đào Quốc Gia
Tiền vệ
Đào Quốc Gia
Ngày sinh
25/08/1996

Chiều cao
177

Cân nặng
70

Quốc tịch
Việt Nam
23
Đặng Văn Lắm
Tiền vệ
Đặng Văn Lắm
Ngày sinh
06/12/1999

Chiều cao
172

Cân nặng
70

Quốc tịch
Việt Nam
28
Trần Hoàng Phúc
Tiền vệ
Trần Hoàng Phúc
Ngày sinh
28/04/2001

Chiều cao
181

Cân nặng
77

Quốc tịch
Việt Nam
39
Nguyễn Đức Phú
Tiền vệ
Nguyễn Đức Phú
Ngày sinh
13/01/2003

Chiều cao
170

Cân nặng
60

Quốc tịch
Việt Nam
10
Schorr Utzig Raphael
Tiền đạo
Schorr Utzig Raphael
Ngày sinh
08/08/1996

Chiều cao
181

Cân nặng
79

Quốc tịch
Brazil
22
Nguyễn Tiến Linh
Tiền đạo
Nguyễn Tiến Linh
Ngày sinh
20/10/1997

Chiều cao
181

Cân nặng
75

Quốc tịch
Việt Nam
27
Bùi Văn Bình
Tiền đạo
Bùi Văn Bình
Ngày sinh
27/12/2003

Chiều cao
178

Cân nặng
74

Quốc tịch
Việt Nam
36
Dương Văn Hào
Tiền đạo
Dương Văn Hào
Ngày sinh
15/02/1997

Chiều cao
177

Cân nặng
66

Quốc tịch
Việt Nam
66
Williams Lee O. Grant
Tiền đạo
Williams Lee O. Grant
Ngày sinh
02/04/2007

Chiều cao
190

Cân nặng
75

Quốc tịch
Việt kiều Anh
Loading...