© 2025 Bản quyền thuộc về CLB Công An TP.HCM
► 214 Nguyễn Trãi, P. Cầu Ông Lãnh, TP.HCM | catphcmfc1979@gmail.com
| VT VT | Đội bóng CLUB | Trận P | Thắng W | Hòa D | Thua L | BT BT | BB BB | Hiệu số GD | Điểm Pts | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 15 | 27 | W W D W W |
| 2 | Công An Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 20 | W W W W W |
| 3 | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 20 | W W W L W |
| 4 | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | D W L W D |
| 5 | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 17 | D L L W L |
| 6 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | D D L L W |
| 7 | Hà Nội | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 14 | W L W L W |
| 8 | Becamex TP.HCM | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 11 | W D D W L |
| 9 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 10 | D L D L W |
| 10 | Thép Xanh Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | D L L L D |
| 11 | Đông Á Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | -6 | 8 | D D W L D |
| 12 | Hoàng Anh Gia Lai | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | -7 | 8 | L W D L D |
| 13 | PVF-CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | -10 | 8 | D L L L D |
| 14 | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | -8 | 7 | L D D L L |